Sony, tạo nên một sự lựa chọn đa dạng cho các nhiếp ảnh gia. Hai mẫu máy này có những điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý, từ cấu hình, tính năng đến hiệu suất chụp ảnh. Dưới đây là sự khác biệt quan trọng giữa hai chiếc máy ảnh này để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn khi quyết định lựa chọn.
So sánh khả năng bộ nhớ đệm giữa Sony A7 IV và Sony A7R IV
Cả hai dòng máy ảnh từ Sony đều có tốc độ chụp liên tục là 10 khung hình/giây (tối đa, kết hợp với tính năng theo dõi AF/AE). A7R IV vượt trội hơn một chút nhờ độ phân giải cao hơn.
Tuy nhiên, có một số điểm quan trọng mà bạn nên nắm vững. Máy ảnh Sony A7 IV chỉ đạt được tốc độ 10 khung hình/giây với định dạng JPG hoặc RAW nén Lossy. Thứ hai, để duy trì tốc độ này, bạn cần sử dụng thẻ CFexpress, nếu không, tốc độ sẽ giảm xuống khoảng 8 khung hình/giây, theo những chia sẻ từ một số nhiếp ảnh gia. Nếu bạn chọn định dạng RAW không nén hoặc RAW nén Lossless, tốc độ sẽ giảm xuống còn khoảng 6 khung hình/giây. (nguồn: DPreview)
A7 IV có thể duy trì tốc độ 10 khung hình/giây với định dạng RAW nén hoặc JPG, nhưng tốc độ giảm xuống khoảng 7 khung hình/giây khi sử dụng định dạng RAW không nén, theo các chuyên gia từ tạp chí Imaging Resource.
Như vậy, có một sự thú vị khi mẫu A7R IV có khả năng chụp nhiều khung hình/giây hơn so với A7 IV khi sử dụng định dạng RAW không nén, mặc dù có độ phân giải gấp đôi. Hy vọng rằng trong tương lai, với nhiều thử nghiệm hơn, chúng ta sẽ có những thông tin chính xác hơn về điều này.
Nếu xét về khả năng bộ nhớ đệm, sự khác biệt rõ ràng. A7R IV có khả năng lưu trữ tới 68 khung hình (JPG hoặc RAW nén), trong khi Sony A7 IV có khả năng lưu trữ hơn 1.000 hình ảnh (JPG hoặc RAW nén mất dữ liệu/mất dữ liệu) khi sử dụng thẻ CFexpress Loại A trong khe thẻ đầu tiên.
So sánh tính năng Pixel Shift Multi Shooting
Cả hai máy ảnh đều trang bị tính năng ổn định hình ảnh 5 trục với xếp hạng CIPA là 5,5 điểm dừng bù.
Tuy nhiên, A7R IV có một tính năng bổ sung hoạt động liên quan đến cơ chế IBIS, gọi là Pixel Shift Multi Shooting.
Khi kích hoạt chế độ này, máy ảnh sẽ chụp 16 ảnh và dịch chuyển cảm biến nửa pixel (8 lần) và một pixel (8 lần) giữa mỗi lần chụp. Điều này dẫn đến việc tạo ra một bức ảnh có độ phân giải khổng lồ 240,8MP.
Đáng chú ý rằng 16 hình ảnh cần phải được tổng hợp bằng phần mềm Sony Imaging Edge trên máy tính. Chế độ này cũng đòi hỏi máy ảnh phải được đặt trên chân máy và không có đối tượng chuyển động để đảm bảo kết quả tốt nhất.
So sánh Sony A7 IV và Sony A7R IV Quay phim
Có nhiều khác biệt trong tính năng quay video giữa hai máy ảnh. Cả hai đều có khả năng quay video 4K chất lượng tốt, nhưng A7 IV cải tiến hơn với khả năng quay video 10-bit 4:2:2 qua HDMI, cả trong và ngoài máy ảnh.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là do độ phân giải cao hơn, Sony A7R IV không thể bỏ qua hiện tượng line khi quay video ở chế độ full-frame. Để đạt chất lượng tốt hơn (đọc toàn bộ pixel), bạn cần sử dụng chế độ Super35 / APS-C.
Ở A7 IV, chất lượng tối đa có thể đạt được ở chế độ full-frame (lên đến 30p), trong đó máy ảnh sử dụng vùng 7K để lấy mẫu.
A7 IV cũng được trang bị bộ cấu hình màu mới mang tên Creative Look, tương tự như A7S III, để mang lại kết quả tối ưu cho cả ảnh và video. Bộ cấu hình này thay thế các cấu hình cũ (Kiểu sáng tạo) mà được tìm thấy trong A7R IV. Ngoài ra, máy ảnh mới còn có chế độ Hiệu ứng mịn da (Soft Skin Effect Mode) để làm mềm dịu hơn. Cả hai máy ảnh đều hỗ trợ chế độ ghi S-Log.
Bên cạnh những điểm đã đề cập, A7 IV còn đi kèm với các cài đặt và tính năng bổ sung mà bạn sẽ không thấy trong mẫu R:
- Chế độ hoạt động: Giúp làm cho cảnh quay ổn định hơn bằng cách sử dụng dữ liệu từ cảm biến con quay hồi chuyển. Chế độ này có crop là 1,1x.
- Ổn định cảnh với Catalyst: Máy ảnh có khả năng ghi lại dữ liệu từ cảm biến con quay hồi chuyển và tương thích với phần mềm Sony Catalyst. Dữ liệu này được sử dụng để cải thiện ổn định cảnh quay trong quá trình biên tập, đặc biệt khi chức năng IBIS bị tắt trong quá trình quay.
- Bù hơi (Breathing Compensation): Giảm hiện tượng thở của ống kính khi thay đổi điểm lấy nét từ địa điểm này sang địa điểm khác (điều này thường gây cắt trường nhìn). Tuy nhiên, không tất cả các ống kính đều tương thích với tính năng này.
- Shockless WB: Làm cho việc điều chỉnh cân bằng trắng thủ công trở nên mượt mà hơn trong quá trình ghi hình.
- Chế độ Phơi sáng Linh hoạt (Flexible Exposure Mode): Cho phép bạn linh hoạt chuyển đổi giữa cài đặt phơi sáng tự động và thủ công một cách độc lập. Điều này áp dụng cho cả khẩu độ và tốc độ màn trập (tương tự như trong máy ảnh chuyên nghiệp dạng rạp chiếu phim). Chế độ này là sự thay thế cho các chế độ P / A / S / M truyền thống.
So sánh tính năng ống kính phù hợp
Khi lựa chọn máy ảnh, số lượng ống kính có sẵn là một yếu tố quan trọng. Cả Sony A7 IV và Sony A7R IV đều sử dụng ngàm ống kính Sony E, do đó có sẵn 172 ống kính gốc. Tất cả các ống kính này đều được thiết kế để bao phủ cảm biến Full frame.
Một điểm khác cần xem xét là tính khả dụng của tính năng ổn định hình ảnh. Cả A7 IV và A7R IV đều được trang bị “Ổn định hình ảnh dựa trên cảm biến”, giúp ổn định hình ảnh cho tất cả các loại ống kính kết nối với máy. Hệ thống ổn định hình ảnh tích hợp trong A7 IV có hiệu suất ổn định lên đến 5,5 f-stop theo tiêu chuẩn CIPA. Trong khi đó, hệ thống IS của A7R IV được xếp hạng lên đến 5,5 f-stop. Dưới đây là bảng so sánh số lượng ống kính và một số ví dụ về ống kính tiêu biểu cho từng dòng máy:
Số ống kính A7 IV | Số ống kính A7R IV | |
Ống kính zoom tiêu chuẩn | 16 (11 full-frame) Sony FE 24-70mm F4 ZA OSS CZ; Sony FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS; Sony FE 24-70mm F2.8 GM | 16 (11 full-frame) Sony FE PZ 28-135mm F4 G OSS;Sigma 24-70 F2.8 DG DN Art;Sony FE 28-60mm F4-5.6 |
Ống kính Prime tiêu chuẩn | 32 (18 full-frame) Sony FE 50mm F1.8;Sony FE 55mm F1.8 ZA CZ | 32 (18 full-frame) Sony Zeiss FE 50mm F1.4 ZA;Zeiss Batis 40mm F2 CF |
Ống kính zoom tele | 15 (13 full-frame) Sony FE 70-200mm F4 G;Sony FE 70-300mm F4.5-5.6 | 15 (13 full-frame) Sony FE 70-200mm F2.8 GM;Sony FE 100-400mm F4.5-5.6 GM OSS |
Ống kính Prime tele | 23 (16 full-frame) Sony FE 85mm F1.8;Sony FE 85mm F1.4 GM;Sigma 105mm F1.4 DG HSM | 23 (16 full-frame) Sigma 85mm F1.4 DG DN;Sony FE 135mm F1.8 GM;Sigma 85mm F1.4 DG DN |
Ống kínhsiêu zoom | 10 ( 2 full-frame) Sony FE 24-240mm F3.5-6.3 OSS; Sony FE 24-70mm F4 ZA OSS Carl Zeiss Vario Tessar T | 10 ( 2 full-frame) Sony FE 70-200mm F4 G OSS; Sony FE 35mm F2.8 ZA Carl Zeiss Sonnar T |
Ống kính Macro | 8 (7 full-frame) Sony FE 90mm F2.8 Macro G OSS; Sony FE 50mm F2.8 Macro;Sigma 70mm F2.8 DG Macro | 8 (7 full-frame) Sony FE 90mm F2.8 Macro G OSS; Sony FE 50mm F2.8 Macro;Sigma 70mm F2.8 DG Macro |
So sánh các kiểu chụp ảnh phù hợp
Trong phần này, Kyma sẽ đánh giá và so sánh khả năng chụp ảnh của Sony A7 IV và Sony A7R IV trong năm kiểu chụp khác nhau, giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình lựa chọn. Đặc biệt nếu bạn quan tâm đến những lĩnh vực cụ thể.
Chụp ảnh chân dung
Sony A7 IV đạt mức điểm khá tốt trong chụp ảnh chân dung, biến nó thành một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho dòng nhiếp ảnh này. Với cảm biến Full frame lớn (35,6 x 23,8 mm) và độ phân giải ảnh cao: 33.0MP, Sony A7 Mark IV có khả năng đáp ứng đa phần yêu cầu. Chế độ ổn định hình ảnh, kính ngắm điện tử tích hợp và thiết kế ergonomics cũng đóng góp vào khả năng này.
Sony A7R Mark IV cũng có những ưu điểm tương tự và thậm chí vượt trội hơn một chút. Với độ phân giải cao hơn lên đến 61.0 MP, nó mang đến hiệu suất tốt hơn trong việc chụp ảnh chân dung.
Chụp ảnh đường phố
Sony A7 IV được coi như một lựa chọn tuyệt vời cho nhiếp ảnh đường phố với 100 điểm điểm đánh giá. Với thiết kế nhẹ nhàng, dễ dàng mang theo, cảm biến full-frame lớn, khả năng xem trực tiếp và màn hình LCD nối khớp hoàn hảo. Khả năng nhận diện khuôn mặt cực nhạy giúp bạn bắt trọn những khoảnh khắc độc đáo trong những nơi đông đúc.
Dòng máy R có một số hạn chế hơn với màn hình nghiêng không linh hoạt hơn. Tuy nhiên, các thông số kỹ thuật khác không có sự chênh lệch lớn so với A7 IV.
Chụp thể thao
Cả hai máy ảnh Sony đều cung cấp chất lượng tương đương khi chụp ảnh thể thao. Với khả năng chụp liên tục lên đến 10.0 khung hình/giây, tốc độ màn trập tối đa nhanh: 1/8000 giây và chế độ chống rung chuẩn mực. A7 IV có hệ thống lấy nét với 759 điểm, trong khi A7R IV có 567 điểm.
Cả hai cũng cung cấp các tính năng phù hợp cho nhiếp ảnh phong cảnh, bao gồm chống nhấp nháy, niêm phong môi trường, thời lượng pin tốt, khả năng xử lý ánh sáng yếu và kết nối không dây.
Chụp phong cảnh
Cảm biến 33.0MP trên Sony A7 IV rất thích hợp cho chụp phong cảnh, mang lại khả năng ghi lại nhiều chi tiết và cho phép in ảnh lớn mà không mất nét. Cảm biến lớn trên A7 IV cung cấp khả năng xử lý ánh sáng yếu tốt hơn so với cảm biến nhỏ hơn.
Cả hai máy có thể điều chỉnh tiêu điểm tốt hơn thông qua chế độ xem trực tiếp, so với việc sử dụng kính ngắm.
Tuy nhiên, A7R IV thể hiện sự vượt trội trong việc chụp phong cảnh với cảm biến 61.0MP cao hơn, mang đến hình ảnh rõ nét và chi tiết hơn đáng kể so với A7 IV.
Lời kết
Sony A7 IV và A7R IV là hai sự lựa chọn đa dạng cho nhiếp ảnh gia với những ưu điểm riêng. A7 IV tập trung vào hiệu suất chụp ảnh và tính năng độc quyền, phù hợp cho nhiều thể loại ảnh. Trong khi đó, A7R IV với độ phân giải cao hơn và hiệu suất chụp ảnh chất lượng là sự lựa chọn tốt cho việc chụp phong cảnh và các tác phẩm yêu cầu độ chi tiết cao. Việc lựa chọn giữa hai mẫu máy này phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của người dùng.