Phân biệt thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng phổ biến hiện nay

Phân biệt thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng phổ biến hiện nay

Thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng là hai loại thẻ thanh toán phổ biến, nhưng chúng có mục đích và cơ chế hoạt động khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai loại thẻ này và một số yếu tố bạn nên xem xét khi quyết định nên làm thẻ nào.

Có phải thẻ tín dụng và thẻ ATM là một?

Do khả năng thanh toán của cả hai loại thẻ này tương tự nhau, nhiều người thường cho rằng thẻ tín dụng và thẻ ATM là như nhau. Tuy nhiên, thực tế hai loại thẻ này có những điểm khác biệt quan trọng.

Thẻ tín dụng là gì?

Thẻ tín dụng (Credit Card) hoạt động theo cơ chế thanh toán trước và trả nợ sau. Khi chủ thẻ thực hiện thanh toán, ngân hàng sẽ tạm ứng số tiền để thanh toán cho đơn vị bán hàng. Sau đó, chủ thẻ cần trả lại số tiền đã sử dụng cho ngân hàng trong khoảng thời gian 45 ngày kể từ ngày giao dịch đầu tiên. Sau thời hạn này, số tiền nợ sẽ chịu lãi suất phát sinh do trả nợ chậm.

Thẻ tín dụng là gì?
Thẻ tín dụng là gì?

Thẻ ATM là gì?

Thẻ ATM (Automated Teller Machine) được sử dụng để chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, kiểm tra tài khoản và rút tiền mặt từ máy ATM. Thẻ ATM là thuật ngữ tổng quát chỉ đối tượng thanh toán không sử dụng tiền mặt, do ngân hàng cung cấp. Trong loại thẻ ATM này, bao gồm cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.

Gợi ý  Khám phá Đồ họa Máy tính: Sức Mạnh và Ứng Dụng Đa Dạng

Mặc dù vậy, nhiều người thường hiểu lầm rằng thẻ ghi nợ là thẻ ATM, vì thẻ ghi nợ thường được sử dụng phổ biến tại các máy ATM hơn là thẻ tín dụng. Điều này dẫn đến việc hiểu nhầm rằng thẻ ghi nợ là một dạng của thẻ ATM.

Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa thẻ tín dụng và thẻ ATM:

Cấu tạoThẻ ATMThẻ Tín Dụng

Khác biệt
– Đều là loại thẻ từ- Kích thước tiêu chuẩn quốc tế 8,5 x 5,5 x 0,7 (cm)- Được làm bằng nhựa- Thẻ ATM bao gồm cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ– Đều là loại thẻ từ- Kích thước tiêu chuẩn quốc tế 8,5 x 5,5 x 0,7 (cm)- Được làm bằng nhựa- Chỉ là thẻ tín dụng
Cấu trúc Thẻ Ghi NợMặt trước
– Biểu tượng- Dòng chữ “DEBIT” ở trên hoặc dưới biểu tượng đơn vị thanh toán- Tên và logo của ngân hàng phát hành thẻ- Số thẻ, tên chủ thẻ- Thời gian hiệu lực thẻ– Biểu tượng- Tên và logo của ngân hàng phát hành thẻ- Số thẻ, tên chủ thẻ- Thời gian hiệu lực thẻ- Chip điện tử
Mặt sau
– Dải băng từ chứa thông tin đã được mã hóa và các yếu tố kiểm– Dải băng từ chứa số CVC/CVI- Ô chữ ký dành cho chủ thẻ

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rõ các điểm khác biệt giữa thẻ tín dụng và thẻ ATM, bao gồm cấu trúc, chức năng và loại thẻ được bao gồm trong mỗi loại.

Gợi ý  Laptop 2 in 1 là gì? Laptop 2 in 1 có những dòng nào?

Phân loại và Khác biệt giữa Thẻ Tín Dụng và Thẻ ATM

Phân loại thẻ

Thẻ tín dụng

  • Thẻ tín dụng gồm thẻ tín dụng nội địa và thẻ tín dụng quốc tế. Thẻ tín dụng nội địa được Ngân hàng cấp cho khách hàng với mục đích sử dụng và thanh toán trong nước, cùng với việc tận hưởng các ưu đãi từ các dịch vụ trong phạm vi quốc gia.
  • Thẻ tín dụng quốc tế, ngược lại, là loại thẻ được Ngân hàng cấp cho khách hàng để sử dụng và thanh toán cả trong nước và quốc tế. Khách hàng có thể tiêu dùng, thanh toán và hưởng ưu đãi từ các đối tác của Ngân hàng cả ở trong và ngoài nước.
Phân loại và Khác biệt giữa Thẻ Tín Dụng và Thẻ ATM
Phân loại và Khác biệt giữa Thẻ Tín Dụng và Thẻ ATM

Thẻ ATM

  • Thẻ ATM bao gồm cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Thẻ ghi nợ (Debit Card) là loại thẻ thanh toán dựa trên nguyên tắc nạp tiền trước, sử dụng tiền bao nhiêu thì trừ tiền đó. Thẻ này liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của bạn, khi thanh toán, số tiền sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản. Thẻ ghi nợ cũng cho phép rút tiền mặt và thanh toán các dịch vụ.
  • Trong khi đó, Thẻ tín dụng (Credit Card) là loại thẻ mà bạn sử dụng để “chi tiêu trước, trả tiền sau”. Bạn sẽ mượn tiền từ ngân hàng để thanh toán dịch vụ sau đó, tới cuối kỳ hạn, bạn phải trả lại số tiền đó cho ngân hàng.

Chức năng

  • Cả Thẻ tín dụng và Thẻ ATM đều có những chức năng riêng biệt, cũng như những điểm tương đồng trong chức năng:
Gợi ý  Top 3 laptop HP đáng chú ý được đánh giá nổi bật trong năm 2023

Chức năng giống nhau

  • Thanh toán hóa đơn dịch vụ mà không cần tiền mặt.
  • Rút tiền mặt tại ATM hoặc ngân hàng.
  • Trả góp khi mua sắm.

Chức năng khác nhau

  • Thẻ tín dụng không thể chuyển khoản, kiểm tra số dư, truy vấn thông tin tài khoản.
  • Thẻ tín dụng có nhiều ưu đãi khi mua sắm như hoàn tiền, tích điểm, tích dặm bay, tặng voucher, giảm giá khi mua sắm…
  • Các dịch vụ SMS banking, Internet banking thường miễn phí cho thẻ tín dụng.
  • Thẻ ATM bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng nên có thêm chức năng chuyển tiền, truy vấn thông tin tài khoản và kiểm tra số dư đối với thẻ ghi nợ.
  • Thẻ ghi nợ thường ít được hưởng các ưu đãi.
  • Thẻ ghi nợ thường mất phí khi sử dụng các dịch vụ SMS banking, Internet banking.

Điều kiện làm thẻ

Điều kiện làm thẻ tín dụng

Đối với thẻ tín dụng, để được cấp thẻ bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có công việc ổn định.
  • Có thu nhập trung bình từ 4,5 triệu đồng/tháng trở lên.
  • Hoàn thành hồ sơ đăng ký bao gồm CMND, nơi cư trú, tài chính, nơi ở, và thông tin về công việc.
Phân loại và Khác biệt giữa Thẻ Tín Dụng và Thẻ ATM
Phân loại và Khác biệt giữa Thẻ Tín Dụng và Thẻ ATM

Điều kiện làm thẻ ATM

Điều kiện làm thẻ ATM phụ thuộc vào loại thẻ, bao gồm cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Đối với thẻ ghi nợ, điều kiện đơn giản hơn:

  • Bạn phải trên 18 tuổi và có CMND.
  • Bạn có thể là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang định cư tại Việt Nam.
  • Bạn cần có tài khoản ngân hàng hoặc sẽ được ngân hàng hỗ trợ trong việc mở thẻ.

Lời kết

Trên hành trình quản lý tài chính cá nhân, sự hiểu biết về các loại thẻ thanh toán là vô cùng quan trọng. Thẻ Ghi Nợ và Thẻ Tín Dụng đều đem lại những tiện ích riêng biệt, phù hợp với từng nhu cầu và tình hình tài chính của mỗi người. Việc lựa chọn và sử dụng thông minh những công cụ này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, quản lý chi tiêu hiệu quả hơn và tận hưởng cuộc sống một cách thoải mái. Hãy xem xét kỹ lưỡng, tham khảo ý kiến chuyên gia, và đảm bảo rằng lựa chọn của bạn phản ánh mục tiêu tài chính cá nhân.